top of page
SẮT

Địa chỉ nhà của tớ: 26, nhóm VIIIB, chu kì 4.

Khối lượng của tớ là 56 đvC.

Khối lượng riêng: 7,87 g/cm3.

Nhiệt độ nóng chảy: 1538°C.

Nhiệt độ sôi: 2861°C.

RUTHENI

Địa chỉ nhà của tớ: 23, nhóm VIIIB, chu kì 5.

Khối lượng của tớ là 101 đvC.

Khối lượng riêng: 12,1 g/cm3.

Nhiệt độ nóng chảy: 2333 °C.

Nhiệt độ sôi: 4147°C.

OSMI

Địa chỉ nhà của tớ: 76, nhóm VIIIB, chu kì 6.

Khối lượng của tớ là 190 đvC.

Khối lượng riêng: 225,872 g/cm3.

Nhiệt độ nóng chảy: 3033 °C.

Nhiệt độ sôi: 5008°C.

HASSI

Địa chỉ nhà của tớ: 108, nhóm VIIIB, chu kì 7.

Khối lượng của tớ là 277 đvC.

COBAN

Địa chỉ nhà của tớ: 27, nhóm VIIIB, chu kì 4.

Khối lượng của tớ là 59 đvC.

Khối lượng riêng: 8,86 g/cm3.

Nhiệt độ nóng chảy: 1495°C.

Nhiệt độ sôi: 2927°C.

RHODI

Địa chỉ nhà của tớ: 45, nhóm VIIIB, chu kì 5.

Khối lượng của tớ là 103đvC.

Khối lượng riêng: 12,4 g/cm3.

Nhiệt độ nóng chảy: 1963 °C.

Nhiệt độ sôi: 3695°C.

IRIDI

Địa chỉ nhà của tớ: 77, nhóm VIIIB, chu kì 6.

Khối lượng của tớ là 192 đvC.

Khối lượng riêng: 225,622 g/cm3.

Nhiệt độ nóng chảy: 2446°C.

Nhiệt độ sôi: 4428°C.

MEITNERI

Địa chỉ nhà của tớ: 109, nhóm VIIIB, chu kì 7.

Khối lượng của tớ là 268 đvC.

NIKEN

Địa chỉ nhà của tớ: 28, nhóm VIIIB, chu kì 4.

Khối lượng của tớ là 59 đvC.

Khối lượng riêng: 8,9 g/cm3.

Nhiệt độ nóng chảy: 1455°C.

Nhiệt độ sôi: 2913°C.

PALADI

Địa chỉ nhà của tớ: 46, nhóm VIIIB, chu kì 5.

Khối lượng của tớ là 106,4 đvC.

Khối lượng riêng: 12 g/cm3.

Nhiệt độ nóng chảy: 1554,9 °C.

Nhiệt độ sôi: 2963°C.

PLATIN

Địa chỉ nhà của tớ: 78, nhóm VIIIB, chu kì 6.

Khối lượng của tớ là 195 đvC.

Khối lượng riêng: 21,5 g/cm3.

Nhiệt độ nóng chảy: 1768,3°C.

Nhiệt độ sôi: 3825°C.

DARMSTADTI

Địa chỉ nhà của tớ: 110, nhóm VIIIB, chu kì 7.

Khối lượng của tớ là 281đvC.

© 2023 by Name of Site. Proudly created with Wix.com

  • Facebook Social Icon
  • Twitter Social Icon
  • Instagram Social Icon
bottom of page