bo
Địa chỉ nhà của tớ: 5, nhóm IIIA, chu kì 2.
Khối lượng của tớ là 11 đvC.
Khối lượng riêng: 2,34 g/cm3.
Nhiệt độ nóng chảy: 2077 °C.
Nhiệt độ sôi: 4000 °C.
nhôm
Địa chỉ nhà của tớ: 13, nhóm IIIA, chu kì 3.
Khối lượng của tớ là 27 đvC.
Khối lượng riêng: 2,7 g/cm3.
Nhiệt độ nóng chảy: 660,32 °C.
Nhiệt độ sôi: 2519 °C.
gali
Địa chỉ nhà của tớ: 31, nhóm IIIA, chu kì 4.
Khối lượng của tớ là 70 đvC.
Khối lượng riêng: 5,91 g/cm3.
Nhiệt độ nóng chảy: 30 °C.
Nhiệt độ sôi: 2229 °C.
indi
Địa chỉ nhà của tớ: 9, nhóm IIIA, chu kì 5.
Khối lượng của tớ là 115 đvC.
Khối lượng riêng: 7,31 g/cm3.
Nhiệt độ nóng chảy: 150,6°C.
Nhiệt độ sôi: 2072 °C.
tali
Địa chỉ nhà của tớ: 81, nhóm IIIA, chu kì 6.
Khối lượng của tớ là 204 đvC.
Khối lượng riêng: 11,8 g/cm3.
Nhiệt độ nóng chảy: 304 °C.
Nhiệt độ sôi: 1473 °C.