top of page
bo

Địa chỉ nhà của tớ: 5, nhóm IIIA, chu kì 2.

Khối lượng của tớ là 11 đvC.

Khối lượng riêng: 2,34 g/cm3.

Nhiệt độ nóng chảy: 2077 °C.

Nhiệt độ sôi: 4000 °C.

nhôm

Địa chỉ nhà của tớ: 13, nhóm IIIA, chu kì 3.

Khối lượng của tớ là 27 đvC.

Khối lượng riêng: 2,7 g/cm3.

Nhiệt độ nóng chảy: 660,32 °C.

Nhiệt độ sôi: 2519 °C.

gali

Địa chỉ nhà của tớ: 31, nhóm IIIA, chu kì 4.

Khối lượng của tớ là 70 đvC.

Khối lượng riêng: 5,91 g/cm3.

Nhiệt độ nóng chảy: 30 °C.

Nhiệt độ sôi: 2229 °C.

indi

Địa chỉ nhà của tớ: 9, nhóm IIIA, chu kì 5.

Khối lượng của tớ là 115 đvC.

Khối lượng riêng: 7,31 g/cm3.

Nhiệt độ nóng chảy: 150,6°C.

Nhiệt độ sôi: 2072 °C.

​tali

Địa chỉ nhà của tớ: 81, nhóm IIIA, chu kì 6.

Khối lượng của tớ là 204 đvC.

Khối lượng riêng: 11,8 g/cm3.

Nhiệt độ nóng chảy: 304 °C.

Nhiệt độ sôi: 1473 °C.

© 2023 by Name of Site. Proudly created with Wix.com

  • Facebook Social Icon
  • Twitter Social Icon
  • Instagram Social Icon
bottom of page