top of page
​cacbon

Địa chỉ nhà của tớ: 6, nhóm IVA, chu kì 2.

Khối lượng của tớ là 12 đvC.

Khối lượng riêng: 3,513 g/cm3.

​silic

Địa chỉ nhà của tớ: 14, nhóm IVA, chu kì 3.

Khối lượng của tớ là 29 đvC.

Khối lượng riêng: 2,3296 g/cm3.

Nhiệt độ nóng chảy: 1414°C.

Nhiệt độ sôi: 3265°C.

gecmani

Địa chỉ nhà của tớ: 32, nhóm IVA, chu kì 4.

Khối lượng của tớ là 73 đvC.

Khối lượng riêng: 5,3234 g/cm3.

Nhiệt độ nóng chảy: 938,25°C.

Nhiệt độ sôi: 2833°C.

​thiếc

Địa chỉ nhà của tớ: 50, nhóm IVA, chu kì 5.

Khối lượng của tớ là 119 đvC.

Khối lượng riêng: 7,287 g/cm3.

Nhiệt độ nóng chảy: 231,93 °C.

Nhiệt độ sôi: 2586 °C.

​chì

Địa chỉ nhà của tớ: 82, nhóm IVA, chu kì 6.

Khối lượng của tớ là 207 đvC.

Khối lượng riêng: 11,3 g/cm3.

Nhiệt độ nóng chảy: 327,46 °C.

Nhiệt độ sôi: 1749 °C.

© 2023 by Name of Site. Proudly created with Wix.com

  • Facebook Social Icon
  • Twitter Social Icon
  • Instagram Social Icon
bottom of page