top of page
XERI

Địa chỉ nhà của tớ: 58, nhóm Lantan, chu kì 6

Khối lượng của tớ là 140 đvC.

Khối lượng riêng: 6,749 g/cm3.

Nhiệt độ nóng chảy: 799°C.

Nhiệt độ sôi: 3443°C.

NEODIM

Địa chỉ nhà của tớ: 60, nhóm Lantan, chu kì 6.

Khối lượng của tớ là 144 đvC.

Khối lượng riêng: 7,007 g/cm3.

Nhiệt độ nóng chảy: 1016°C.

Nhiệt độ sôi: 3074°C.

SAMARI

Địa chỉ nhà của tớ: 62, nhóm Lantan, chu kì 6.

Khối lượng của tớ là 150 đvC.

Khối lượng riêng: 7,52 g/cm3.

Nhiệt độ nóng chảy: 1072°C.

Nhiệt độ sôi: 1794°C.

GADOLINI

Địa chỉ nhà của tớ: 64, nhóm Lantan, chu kì 6.

Khối lượng của tớ là 157 đvC.

Khối lượng riêng: 7,9 g/cm3.

Nhiệt độ nóng chảy: 1313°C.

Nhiệt độ sôi: 3273°C.

DIPROZI

Địa chỉ nhà của tớ: 66, nhóm Lantan, chu kì 6.

Khối lượng của tớ là 162,5 đvC.

Khối lượng riêng: 8,55 g/cm3.

Nhiệt độ nóng chảy: 1412°C.

Nhiệt độ sôi: 2567°C.

ERIBI

Địa chỉ nhà của tớ: 68, nhóm Lantan, chu kì 6.

Khối lượng của tớ là 167 đvC.

Khối lượng riêng: 9,066 g/cm3.

Nhiệt độ nóng chảy: 1529°C.

Nhiệt độ sôi: 2868°C.

YTECBI

Địa chỉ nhà của tớ: 70, nhóm Lantan, chu kì 6.

Khối lượng của tớ là 173 đvC.

Khối lượng riêng: 6,965 g/cm3.

Nhiệt độ nóng chảy: 1196°C.

Nhiệt độ sôi: 824°C.

ĐỒNG

Địa chỉ nhà của tớ: 29, nhóm IB chu kì 4.

Khối lượng của tớ là 64 đvC.

Khối lượng riêng 8,96g.

Nhiệt độ nóng chảy: 1084,62°C.

Nhiệt độ sôi: 2560°C.

PRASEODYMI

Địa chỉ nhà của tớ: 59, nhóm Lantan, chu kì 6.

Khối lượng của tớ là 141 đvC.

Khối lượng riêng: 6,773 g/cm3.

Nhiệt độ nóng chảy: 931°C.

Nhiệt độ sôi: 3520°C.

PROMETI

Địa chỉ nhà của tớ: 61, nhóm Lantan, chu kì 6.

Khối lượng của tớ là 145 đvC.

Khối lượng riêng: 7,22 g/cm3.

Nhiệt độ nóng chảy: 1042°C.

Nhiệt độ sôi: 3000°C.

EUROPI

Địa chỉ nhà của tớ: 63, nhóm Lantan, chu kì 6.

Khối lượng của tớ là 152 đvC.

Khối lượng riêng: 5,243 g/cm3.

Nhiệt độ nóng chảy: 822°C.

Nhiệt độ sôi: 1597°C.

TEBI

Địa chỉ nhà của tớ: 65, nhóm Lantan, chu kì 6.

Khối lượng của tớ là 159 đvC.

Khối lượng riêng: 8,229 g/cm3.

Nhiệt độ nóng chảy: 1359°C.

Nhiệt độ sôi: 3230°C.

HONMI

Địa chỉ nhà của tớ: 67, nhóm Lantan, chu kì 6.

Khối lượng của tớ là 165 đvC.

Khối lượng riêng: 8,795 g/cm3.

Nhiệt độ nóng chảy: 1472°C.

Nhiệt độ sôi: 2700°C.

TULI

Địa chỉ nhà của tớ: 69, nhóm Lantan, chu kì 6.

Khối lượng của tớ là 169 đvC.

Khối lượng riêng: 9,321 g/cm3.

Nhiệt độ nóng chảy: 1545°C.

Nhiệt độ sôi: 1950°C.

ĐỒNG

Địa chỉ nhà của tớ: 29, nhóm IB chu kì 4.

Khối lượng của tớ là 64 đvC.

Khối lượng riêng 8,96g.

Nhiệt độ nóng chảy: 1084,62°C.

Nhiệt độ sôi: 2560°C.

LUTEXI

Địa chỉ nhà của tớ: 71, nhóm Lantan, chu kì 6.

Khối lượng của tớ là 175 đvC.

Khối lượng riêng: 9,84 g/cm3.

Nhiệt độ nóng chảy: 1663°C.

Nhiệt độ sôi: 3402°C.

© 2023 by Name of Site. Proudly created with Wix.com

  • Facebook Social Icon
  • Twitter Social Icon
  • Instagram Social Icon
bottom of page