hidro
Địa chỉ nhà của tớ: 1, nhóm IA, chu kì 1.
Khối lượng của tớ là 1 đvC.
Khối lượng riêng: 0,000082 g/cm3.
Nhiệt độ nóng chảy: −259,16 °C.
Nhiệt độ sôi: -252,87 °C.
liti
Địa chỉ nhà của tớ: 3, nhóm IA, chu kì 2.
Khối lượng của tớ là 7 đvC.
Khối lượng riêng: 0,534 g/cm3.
Nhiệt độ nóng chảy: 180°C.
Nhiệt độ sôi: 1342 °C.
natri
Địa chỉ nhà của tớ: 11, nhóm IA, chu kì 3.
Khối lượng của tớ là 23 đvC.
Khối lượng riêng: 0,97 g/cm3.
Nhiệt độ nóng chảy: 97,794 °C.
Nhiệt độ sôi: 883°C.
kali
Địa chỉ nhà của tớ: 19, nhóm IA, chu kì 4.
Khối lượng của tớ là 39 đvC.
Khối lượng riêng: 0,89 g/cm3.
Nhiệt độ nóng chảy: 63,5 °C.
Nhiệt độ sôi: 759 °C.
rubidi
Địa chỉ nhà của tớ: 37, nhóm IA, chu kì 5.
Khối lượng của tớ là 85,5 đvC.
Khối lượng riêng: 1,53 g/cm3.
Nhiệt độ nóng chảy: 39,3 °C.
Nhiệt độ sôi: 688 °C.
xesi
Địa chỉ nhà của tớ: 55, nhóm IA, chu kì 6.
Khối lượng của tớ là 133 đvC.
Khối lượng riêng: 1,873 g/cm3.
Nhiệt độ nóng chảy: 28,5 °C.
Nhiệt độ sôi: 671 °C.
FRANXI
Địa chỉ nhà của tớ: 87, nhóm IA, chu kì 7.
Khối lượng của tớ là 223 đvC.
Khối lượng riêng: 0,000082 g/cm3.
Nhiệt độ nóng chảy: 21 °C.
Nhiệt độ sôi: 650 °C.