nitơ
Địa chỉ nhà của tớ: 7, nhóm VA, chu kì 2.
Khối lượng của tớ là 14 đvC.
Khối lượng riêng: 0,001145 g/cm3.
Nhiệt độ nóng chảy: −210.00 °C.
Nhiệt độ sôi: -195.79 °C.
photpho
Địa chỉ nhà của tớ: 15, nhóm VA, chu kì 3.
Khối lượng của tớ là 31 đvC.
Khối lượng riêng: 1,823 g/cm3.
Nhiệt độ nóng chảy: 41,15 °C.
Nhiệt độ sôi: 280,5 °C.
asen
Địa chỉ nhà của tớ: 33, nhóm VA, chu kì 4.
Khối lượng của tớ là 75 đvC.
Khối lượng riêng: 5,75 g/cm3.
Nhiệt độ nóng chảy: 616 °C.
Nhiệt độ sôi: 616 °C.
antimon
Địa chỉ nhà của tớ: 15, nhóm VA, chu kì 3.
Khối lượng của tớ là 31 đvC.
Khối lượng riêng: 1,823 g/cm3.
Nhiệt độ nóng chảy: 41,15 °C.
Nhiệt độ sôi: 280,5 °C.
bitmut
Địa chỉ nhà của tớ: 83, nhóm VA, chu kì 6.
Khối lượng của tớ là 209 đvC.
Khối lượng riêng: 9,79 g/cm3.
Nhiệt độ nóng chảy: 271,5 °C.
Nhiệt độ sôi: 1564 °C.