top of page
​oxi

Địa chỉ nhà của tớ: 8, nhóm VIA, chu kì 2.

Khối lượng của tớ là 16 đvC.

Khối lượng riêng: 0,001308 g/cm3.

Nhiệt độ nóng chảy: -218,79 °C.

Nhiệt độ sôi: -182,9 °C.

lưu huỳnh

Địa chỉ nhà của tớ: 16, nhóm  VIA, chu kì 3.

Khối lượng của tớ là 32 đvC.

Khối lượng riêng: 2,07 g/cm3.

Nhiệt độ nóng chảy: 115,21 °C.

Nhiệt độ sôi: 444,72 °C.

​selen

Địa chỉ nhà của tớ: 43, nhóm VIA, chu kì 4.

Khối lượng của tớ là 79 đvC.

Khối lượng riêng: 4,809 g/cm3.

Nhiệt độ nóng chảy: 221 °C.

Nhiệt độ sôi: 885°C.

​telua

Địa chỉ nhà của tớ: 52, nhóm VIA, chu kì 5.

Khối lượng của tớ là 128 đvC.

Khối lượng riêng: 6,232 g/cm3.

Nhiệt độ nóng chảy: 449,51 °C.

Nhiệt độ sôi: 988 °C.

​poloni

Địa chỉ nhà của tớ: 89, nhóm VIA, chu kì 6.

Khối lượng của tớ là 209 đvC.

Khối lượng riêng: 9,20 g/cm3.

Nhiệt độ nóng chảy: 254 °C.

Nhiệt độ sôi: 962 °C.

© 2023 by Name of Site. Proudly created with Wix.com

  • Facebook Social Icon
  • Twitter Social Icon
  • Instagram Social Icon
bottom of page